Có 2 kết quả:
前部皮层下损伤 qián bù pí céng xià sǔn shāng ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ • 前部皮層下損傷 qián bù pí céng xià sǔn shāng ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ
Từ điển Trung-Anh
anterior subcortical lesions
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
anterior subcortical lesions
Bình luận 0